Đến với LHP quý khách hàng sẽ cực kỳ hài lòng với đội ngũ nhân viên kỹ thuật được đào tạo bài bản, nhiều năm kinh nghiệm về công nghệ thiết kế chế tạo khuôn, gia công cơ khí chính xác, giải pháp gia công sản phẩm kim loại tấm, hàn…
Đội ngũ nhân viên phòng sản xuất luôn sẵn sàng phối hợp cùng quý khách hàng xử lí các tình huống khẩn cấp ( đơn hàng gấp, đột xuất, thay đổi thiết kế…). LHP luôn cam kết hỗ trợ tối đa cho khách hàng về kỹ thuât – công nghệ – kế hoạch để đạt được mục tiêu các bên đã đề ra.
Bên cạnh đó LHP còn có hệ thống máy móc, thiết bị hiện đại tạo thành một hệ sinh thái chuyên nghiệp để đáp ứng nhu cầu của quý khách hàng:
THIẾT BỊ SẢN XUẤT / 生産設備
STT | 設備/Tên máy | メーカー/Nhà Sản xuất | Năng lực Gia công | 台数/Số lượng |
1 | Máy phay CNC PVC-40 / マシニングセンータ | OKK – Japan | 400x400x600 | 1 |
2 | Máy phay CNC MCV630 / マシニングセンータ | OKK – Japan | 500x630x1300 | 1 |
3 | Máy phay NC MHA400 / NCマシニング | OKK – Japan | 400x420x900 | 1 |
4 | Máy phay NC 2R-NC / NCマシニング | Okuma- Japan | 400x300x600 | 1 |
5 | Máy Phay CNC Fanuc Taprill | Fanuc-Japan | 300×400 | 1 |
6 | Máy tiện CNC MALC-8 / NC 旋盤 | Mitsubishi – Japan | 500xØ120 | 2 |
7 | Máy Tiện CNC Washino J1 | Washino-Japan | Ø25×200 | 1 |
8 | Máy Tiện CNC Moriseiki CL15 | Moriseiki-Japan | Ø25×200 | 1 |
9 | Máy tiện CNC RNC16 | Fanuc-Japan | Cấp phôi tự động | 2 |
10 | Máy Tiện Cơ / 旋盤 | Moriseiki – Japan | 800xØ400 | 2 |
11 | Máy Tiện Đa Năng SD25 | Taiwan | Ø25×400 | 2 |
12 | Máy Phay Cơ / プライス | Hitachi – Japan | 300x300x800 | 2 |
13 | Máy cắt dây W1 / 放電加工機 | Fanuc -Japan | 150x250x350 | 1 |
14 | Máy cắt dây W2 / 放電加工機 | Fanuc -Japan | 150x300x450 | 2 |
15 | Máy cắt dây W3 / 放電加工機 | Fanuc -Japan | 150x450x750 | 1 |
16 | Máy cắt dây TQ DK7740H/SF-ZS70 放電加工機 | – China | 300x400x500 | 1 |
17 | Máy Ăn mòn tia lửa điện M35K / 放電加工機 | Mitsubishi – Japan | 300x250x400 | 1 |
18 | Máy mài phẳng / 平面研磨機 | Okamoto – Japan | 300x600x1200 | 1 |
19 | Máy mài phẳng / 平面研磨機 | Okamoto – Japan | 200x400x600 | 1 |
20 | Máy mài phẳng / 平面研磨機 | Okamoto – Japan | 200x200x400 | 1 |
21 | Máy mài phẳng / 平面研磨機 | Hitachi – Japan | 300x400x800 | 1 |
22 | Khoan cần / ボール盤 | Doshida – Japan | 1000×1200 | 5 |
23 | Máy Dập 400 Tấn / プレス機 400 ton | Shimomura – Japan | 400 Tấn | 1 |
24 | Máy Dập 200 Tấn / プレス機 200 ton | Aida – Japan | 200 Tấn | 2 |
25 | Máy Dập 150 Tấn / プレス機 150 ton | Amada – Japan | 150 Tấn | 3 |
26 | Máy Dập 110 Tấn / プレス機 110 ton | Yamada – Japan | 110 Tấn | 2 |
27 | Máy Dập 80 Tấn / プレス機 80 ton | Aida-Japan | 80 Tấn | 1 |
28 | Máy Dập 75 Tấn / プレス機 75 ton | Amada-Japan | 75 Tấn | 1 |
29 | Máy Dập 60 Tấn / プレス機 60 ton | Amada-Japan | 60 Tấn | 2 |
30 | Máy Dập 45 Tấn / プレス機 45 ton | Amada – Japan | 45 Tấn | 2 |
31 | Máy Dập 35 Tấn / プレス機 35 ton | Amada – Japan | 35 Tấn | 2 |
32 | Máy Dập 25 Tấn / プレス機 25 ton | Amada – Japan | 25Tấn | 1 |
33 | Máy ép nhựa 100 Tấn / 射出成形機 100 ton | JSW – Japan | 100 Tấn | 1 |
34 | Máy ép nhựa 75 Tấn / 射出成形機 75 ton | Arburg – Germany | 75 Tấn | 1 |
35 | Máy đo 2D Profile Projector SP-3020B | Taiwan | 300×200 | 1 |
36 | Máy Taro bán tự động / タップ機 | WDM32 – Taiwan | 8xM8 | 6 |
37 | Máy bắn lổ / 穴放電加工 | Bohong – Taiwan | Ø0.3-Ø3.0mm | 1 |
38 | Máy Đột Dập CNC ARIES245/ パンチング | AMADA-Japan | ARIES245 | 2 |
39 | Máy Chấn 2.5m AMADA RC80 /ベンダー | AMADA-Japan | 80T | 1 |
40 | Máy Cắt 2.5m AMADA/ シャリング | AMADA-Japan | 3.2x2500mm | 1 |
41 | Máy Cắt1.2m / シャリング | Aizawa – Japan | 5x1200mm | 1 |
42 | Máy Chấn 1.2m AMADA /ベンダー | AMADA-Japan | 30T | 1 |
43 | Máy Chấn 3.2m KRUMAN /ベンダー | WELDCOM | PHA-125T/3200 | 1 |
44 | Máy cắt góc CSW-220 | Amada-Japan | 2 đầu cắt | 1 |
45 | Máy Rung bavia LKV-PB400 | Taiwan | 400L | 3 |
46 | Xe Nâng Toyota 3T/フォークリフト | Toyota-Japan | 3tấn | 2 |
47 | Máy Nén Khí / コンプレッサー | Toshiba – Japan | 50KW | 4 |
48 | Máy biến Áp / トランス | Robot – Vietnam | 45KVA | 15 |
Tổng / 合計 | 91 |